Có 2 kết quả:
工学 gōng xué ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ • 工學 gōng xué ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engineering
(2) industrial science
(2) industrial science
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engineering
(2) industrial science
(2) industrial science
Bình luận 0